Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Vân Giang
Mã sinh viên: 0841060073
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 1.5 2.5 3 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2014 27/03/2014
5 Nhập môn tin học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 4 5 D 5 (D) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 30/06/2014
13 Vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 6 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2014
16 Toán cao cấp 1 3 2 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2015
19 Kiến trúc máy tính 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 15/12/2014 17/01/2015
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
21 Cơ sở dữ liệu 0.5 4.5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2015 09/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 05/01/2015 05/02/2015
24 Phương pháp tính 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2015 30/01/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2015
29 Mạng máy tính 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/08/2015 19/08/2015
30 Tiếng Anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2015
31 Đồ họa máy tính 1.5 3.5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2015 19/08/2015
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2015
33 Tiếng Anh 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8 B 8 (B) 21/12/2015
35 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Trí tuệ nhân tạo 4 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2016
37 Thiết kế Web 8 7 B 7 (B) 04/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 6 C 6 (C) 15/01/2016
40 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
41 Công nghệ XML 9 7.8 B 7.8 (B) 28/07/2016
42 Công nghệ thực tại ảo 4 4.9 D 4.9 (D) 20/06/2016
43 Tối ưu hoá 0 1 F 1 (F) 08/07/2016
44 Kiểm thử phần mềm 8 7.6 B 7.6 (B) 26/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
46 Lập trình Windows 5 5 D 5 (D) 24/06/2016
47 Hệ chuyên gia 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
49 Phân tích và thống kê số liệu 5.5 5.6 C 5.6 (C) 22/12/2016
50 Tối ưu hoá 4.5 6 C 6 (C) 20/12/2016
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.6 A 8.6 (A) 01/01/2017
52 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2017
53 Xử lý ảnh 8.5 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
55 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6.5 7 B 7 (B) 13/05/2017
56 Phần mềm mã nguồn mở 8 8 B 8 (B) 19/05/2017
57 Toán cao cấp 1 0 2.5 F 2.5 (F) 22/02/2016
58 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
59 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
60 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
61 Lập trình căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 20/08/2016
62 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
63 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2016
64 Lập trình hướng đối tượng 2 3.7 F 3.7 (F) 23/08/2016
65 Lập trình hướng đối tượng 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo