Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phan Quang Anh
Mã sinh viên: 0841060076
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2.5 2 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 07/03/2014 27/03/2014
5 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2014
11 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 30/06/2014 07/08/2014
13 Vật lý 1.5 5.5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 19/06/2014 01/08/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 8.5 8 B 8 (B) 25/07/2014
16 Trí tuệ nhân tạo I (I)
17 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình I (I)
19 Toán cao cấp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 07/01/2015 29/01/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
22 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 15/12/2014
23 Cơ sở dữ liệu 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
25 Kỹ thuật lập trình 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 05/01/2015 05/02/2015
26 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 05/01/2015
27 Nguyên lý hệ điều hành 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 25/06/2015 05/08/2015
28 Giáo dục thể chất 4 3 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 24/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2015
30 Đồ họa máy tính 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2015 21/08/2015
31 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
32 Mạng máy tính 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/07/2015 19/08/2015
33 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/07/2015 17/08/2015
34 Giáo dục thể chất 4 I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo 1.5 3 F 3 (F) 29/12/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/12/2015
37 Tiếng Anh 3 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
39 Lập trình hướng đối tượng 1 2.2 F 2.2 (F) 30/12/2015
40 Trí tuệ nhân tạo I (I)
41 Thiết kế Web 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
43 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
44 Công nghệ XML 7 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2016
45 Công nghệ thực tại ảo 6 6.6 C 6.6 (C) 20/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
47 Lập trình Windows 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
48 Quản trị mạng 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2016
49 Hệ chuyên gia 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2017
51 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2017
52 Xử lý ảnh 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/01/2017
53 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
54 Phân tích và thống kê số liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2016
55 Tối ưu hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
56 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.5 C 6.5 (C) 09/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7.5 B 7.5 (B)
58 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 6.8 C 6.8 (C) 13/05/2017
59 Toán cao cấp 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 22/02/2016
60 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2017
61 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2016
62 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 29/01/2016
63 Lập trình hướng đối tượng 5 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2016
64 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2017
66 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo