Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 0841060079
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học I (I)
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 4 D 4 (D) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
11 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
13 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2014
16 Nhập môn tin học 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 26/08/2015 12/09/2015
17 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2016
18 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2015
19 Kiến trúc máy tính I (I)
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2014
21 Phương pháp tính 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 26/12/2014 30/01/2015
22 Cơ sở dữ liệu 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2015 09/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 23/12/2014
24 Kỹ thuật lập trình 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/12/2014 29/01/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 9 9.1 A 9.1 (A) 25/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 24/06/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
29 Đồ họa máy tính 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/07/2015 21/08/2015
30 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
31 Mạng máy tính 1 7 3 7 F B 7 (B) 06/07/2015 19/08/2015
32 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/07/2015 17/08/2015
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2015
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
35 Tiếng Anh 3 7 7 B 7 (B) 29/01/2016
36 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7 B 7 (B) 04/01/2016
37 Thiết kế Web 8 7 B 7 (B) 04/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2015
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
40 Lập trình hướng đối tượng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
42 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2016
43 Công nghệ thực tại ảo 7 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2016
44 Kiểm thử phần mềm 8.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2016
45 Lập trình Windows 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2016
46 Hệ chuyên gia 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
48 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2017
49 Xử lý ảnh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
51 Phân tích và thống kê số liệu 5.5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2016
52 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2016
53 Tối ưu hoá 8 8 B 8 (B) 20/12/2016
54 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)
56 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 09/05/2017
57 Toán rời rạc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
58 Kiến trúc máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/08/2015 03/09/2015
59 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 5 D 5 (D) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo