Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Tâm
Mã sinh viên: 0841060092
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2014
8 Pháp luật đại cương 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 21/06/2014 03/08/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 02/07/2014 07/08/2014
11 Lập trình căn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2014
12 Toán rời rạc 5 5.5 C 5.5 (C) 25/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
14 Vật lý 2 1 2.7 2 F F 2.7 (F) 18/06/2014 01/08/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
16 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2015
17 Phương pháp tính 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2015 30/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
19 Kiến trúc máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/12/2014 17/01/2015
20 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 30/12/2014
21 Cơ sở dữ liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2015 ĐPK
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
24 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
25 Đồ họa máy tính 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 08/07/2015 19/08/2015
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.6 B 7.6 (B) 17/07/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 0 8 3.3 8.6 F A 8.6 (A) 25/06/2015 05/08/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
31 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2015
33 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
35 Thiết kế Web 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2015
37 Trí tuệ nhân tạo 9 8 B 8 (B) 04/01/2016
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 10 A 10 (A) 15/01/2016
39 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2016
40 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
41 Cơ sở lập trình nhúng 8 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
42 Công nghệ thực tại ảo 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
44 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2016
45 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
46 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
47 Tối ưu hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
48 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.9 B 7.9 (B) 10/01/2017
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2017
51 Cơ sở dữ liệu phân tán 8.5 7.7 B 7.7 (B) 09/05/2017
52 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 6.4 C 6.4 (C) 13/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.5 A 9.5 (A)
54 Toán cao cấp 2A 2.5 3.7 F 3.7 (F) 15/02/2017
55 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2017
56 Phương pháp tính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo