Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0841060096
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 D 5 (D) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 10/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 0 6.5 1.8 6.1 F C 6.1 (C) 20/07/2014 09/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
10 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/06/2014 07/08/2014
12 Lập trình căn bản 6 7 B 7 (B) 25/06/2014
13 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
15 Toán rời rạc 8 7.7 B 7.7 (B) 25/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình 2.5 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 28/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2015
19 Kiến trúc máy tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 15/12/2014 17/01/2015
20 Cơ sở dữ liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 19/12/2014
22 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
24 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2015 ĐPK
25 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2015
26 Đồ họa máy tính 4 5.4 D 5.4 (D) 21/07/2015 ĐPK
27 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 17/07/2015 17/08/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.1 B 7.1 (B) 25/06/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6 C 6 (C) 23/12/2015
32 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 24/02/2016 ĐPK
33 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 22/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
36 Trí tuệ nhân tạo 7 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2016
37 Thiết kế Web 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.2 F 3.2 (F) 15/01/2016
39 Lập trình Windows 6.5 6 C 6 (C) 25/06/2016
40 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
41 Cơ sở lập trình nhúng 6 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2016
42 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.1 B 8.1 (B) 20/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
44 Công nghệ XML 6 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
45 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
46 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7.5 8 B 8 (B) 19/12/2016
47 Tối ưu hoá 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2016
48 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2017
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2017
51 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2017
52 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 5.7 C 5.7 (C) 09/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2015
55 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2015
57 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2016
58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 8 B 8 (B) 29/08/2016
59 Lập trình hướng đối tượng 5 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo