Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Diễm My
Mã sinh viên: 0841060098
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2014
8 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2014
9 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 4 4.6 D 4.6 (D) 20/07/2014
12 Lập trình căn bản 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 27/10/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 6.5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2014
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2017
17 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2015
18 Kỹ thuật lập trình 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/08/2015 10/09/2015
19 Phương pháp tính 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/01/2015 30/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2015
21 Kiến trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2014
22 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
23 Cơ sở dữ liệu 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 30/12/2014 05/02/2015
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
25 Kỹ thuật lập trình 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
26 Mạng máy tính 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/07/2015 19/08/2015
27 Đồ họa máy tính 0 ** 2 ** F ** ** 08/07/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2015
29 Nguyên lý hệ điều hành 8.5 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2015
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2016
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Thiết kế Web I (I)
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** (I) 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Lập trình Windows 8 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
42 Hệ chuyên gia 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
43 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
44 Cơ sở lập trình nhúng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
45 Công nghệ thực tại ảo 8.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2016
46 Công nghệ XML 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2016
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.9 B 7.9 (B) 10/01/2017
48 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2017
49 Xử lý ảnh 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
50 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7.5 8 B 8 (B) 19/12/2016
51 Tối ưu hoá 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2016
52 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 6 C 6 (C)
54 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 7.9 B 7.9 (B) 13/05/2017
55 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.5 A 8.5 (A) 09/05/2017
56 Tiếng Anh 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
57 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2016
58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2016
59 Thiết kế Web I (I)
60 Thiết kế Web 5 6 C 6 (C) 06/09/2017
61 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đồ hoạ máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
63 Lập trình hướng đối tượng 4 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
64 Trí tuệ nhân tạo 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo