Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thiều Thanh Tuấn
Mã sinh viên: 0841060106
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 05/11/2013 24/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 3.7 F 3.7 (F) 10/05/2014
8 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2014
11 Lập trình căn bản 6 6 C 6 (C) 25/06/2014
12 Toán rời rạc 4 4.5 D 4.5 (D) 25/07/2014
13 Vật lý 7 6.4 C 6.4 (C) 18/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 28/06/2014 07/08/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
16 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
17 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 05/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 3.5 2.6 4.2 F D 4.2 (D) 07/01/2015 29/01/2015
19 Kiến trúc máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2014
20 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
21 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 19/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 2 5 3 5 F D 5 (D) 05/01/2015 05/02/2015
24 Tiếng Anh 2 5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
25 Mạng máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
26 Đồ họa máy tính 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2015 19/08/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 25/06/2015 05/08/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
31 Lập trình hướng đối tượng 3 3.7 F 3.7 (F) 22/12/2015
32 Thiết kế Web 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
33 Tiếng Anh 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2015
36 Trí tuệ nhân tạo 5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2015
39 Lập trình Windows 5.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
40 Hệ chuyên gia 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
41 Cơ sở lập trình nhúng 7 7 B 7 (B) 27/07/2016
42 Công nghệ thực tại ảo 7 6.6 C 6.6 (C) 20/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
44 Công nghệ XML 3.5 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2016
45 Xử lý ảnh 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2017
46 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
47 Tối ưu hoá 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
48 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8.1 B 8.1 (B) 10/01/2017
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2017
51 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/05/2017
52 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 09/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
54 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2017
55 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
56 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2016
57 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
58 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo