Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Tùng
Mã sinh viên: 0841060108
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 3 ** 4 ** D ** 4 (D) 05/11/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 06/03/2014 21/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 3 F 3 (F) 10/05/2014
8 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 1 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 20/07/2014 09/08/2014
11 Lập trình căn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
12 Vật lý 5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 4 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
15 Toán rời rạc I (I)
16 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
17 Tiếng Anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
18 Phương pháp tính 5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
20 Kiến trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2014
21 Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
24 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2015
25 Đồ họa máy tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 25/06/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2015
31 Lập trình hướng đối tượng 0 1.5 F 1.5 (F) 22/12/2015
32 Thiết kế Web 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2016
33 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2016
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
36 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 23/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2015
39 Lập trình Windows 4 4.6 D 4.6 (D) 25/06/2016
40 Hệ chuyên gia 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
41 Cơ sở lập trình nhúng 7 6.9 C 6.9 (C) 27/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
43 Công nghệ thực tại ảo 7 6.6 C 6.6 (C) 20/06/2016
44 Công nghệ XML I (I)
45 Xử lý ảnh 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
46 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/12/2016
47 Tối ưu hoá 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2016
48 Một số phương pháp tính toán mềm 6 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2017
51 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7.2 B 7.2 (B) 13/05/2017
52 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 6.2 C 6.2 (C) 09/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8 B 8 (B)
54 Toán rời rạc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
55 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
56 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 31/08/2016
57 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 8 B 8 (B) 29/08/2016
58 Công nghệ XML 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
59 Lập trình hướng đối tượng 10 8.7 A 8.7 (A) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo