Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Linh
Mã sinh viên: 0841060110
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 1 2.3 F 2.3 (F) 10/05/2014
8 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 30/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán cao cấp 2A 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 20/07/2014 09/08/2014
11 Lập trình căn bản 7 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2014
12 Vật lý 0 0 F (I) 19/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
14 Toán rời rạc 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 4 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2014
16 Giáo dục thể chất 1 0 2 F 2 (F) 22/08/2014
17 Vật lý ** ** ** (I) 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2015
19 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2015
20 Phân tích thiết kế hệ thống 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 26/08/2015 24/09/2015
21 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
22 Phương pháp tính ** ** ** (I) 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
24 Kiến trúc máy tính I (I)
25 Cơ sở dữ liệu 3.5 5 D 5 (D) 30/12/2014
26 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 19/12/2014 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 17/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
30 Mạng máy tính 0 0 F (I) 06/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2015
32 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
33 Đồ họa máy tính I (I)
34 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2016
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
39 Trí tuệ nhân tạo 3 3.7 F 3.7 (F) 04/01/2016
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2015
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Lập trình Windows I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
44 Hệ chuyên gia I (I)
45 Cơ sở lập trình nhúng 6 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2016
46 Công nghệ thực tại ảo I (I)
47 Công nghệ XML I (I)
48 Xử lý ảnh I (I)
49 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
51 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
53 Phương pháp tính I (I)
54 Giáo dục thể chất 3 I (I)
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2015
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
57 Mạng máy tính 7.5 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2016
58 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
60 Lập trình Windows I (I)
61 Công nghệ XML ** ** ** ** 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo