Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 0841060112
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 10 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 10/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
9 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 30/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
12 Lập trình căn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
13 Toán rời rạc 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/07/2014
14 Vật lý 7 7.4 B 7.4 (B) 18/06/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2014
16 Phương pháp tính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 05/01/2015 30/01/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2015
18 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
20 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 05/01/2015 05/02/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 4.5 4 D 4 (D) 28/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Đồ họa máy tính ** ** ** ** 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
29 Mạng máy tính ** ** ** (I) 06/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ họa máy tính I (I)
31 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 17/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
34 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8 B 8 (B) 30/12/2016
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 9 A 9 (A) 28/12/2016
38 Thiết kế Web 0 2 F 2 (F) 30/12/2016
39 Trí tuệ nhân tạo I (I)
40 Lập trình hướng đối tượng I (I)
41 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2017
42 Lập trình Windows 3 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
43 Công nghệ XML 9.5 9.3 A 9.3 (A) 15/07/2017
44 Công nghệ thực tại ảo 9 8 B 8 (B) 08/08/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.8 F 3.8 (F) 14/06/2017
46 Kiểm thử phần mềm 6 7 B 7 (B) 16/07/2017
47 Hệ chuyên gia 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
48 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
49 Tối ưu hoá I (I)
50 Tính toán song song và phân tán I (I)
51 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
52 Xử lý ảnh I (I)
53 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
54 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2015
55 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2016
56 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2017
57 Trí tuệ nhân tạo 10 9.8 A 9.8 (A) 31/08/2017
58 Lập trình hướng đối tượng 9.5 9 A 9 (A) 25/08/2017
59 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ họa máy tính 6.5 5.6 C 5.6 (C) 31/08/2016
61 Thiết kế Web 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo