Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Anh Tú
Mã sinh viên: 0841060119
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9 A 9 (A) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 0 6 3 7 F B 7 (B) 26/06/2014 21/08/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 03/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
12 Vật lý 2.5 3 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/06/2014 01/08/2014
13 Toán rời rạc 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 I (I)
15 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
16 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 30/12/2014
17 Phương pháp tính 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2015 30/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 1.3 5.6 F C 5.6 (C) 07/01/2015 29/01/2015
19 Kiến trúc máy tính I (I)
20 Cơ sở dữ liệu 0 1 0.8 1.5 F F 1.5 (F) 30/12/2014 05/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 6 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
23 Mạng máy tính 3 4 D 4 (D) 06/07/2015
24 Đồ họa máy tính 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 08/07/2015 19/08/2015
25 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/07/2015 17/08/2015
27 Nguyên lý hệ điều hành 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 25/06/2015 05/08/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 23/06/2015
30 Xử lý ảnh I (I)
31 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
33 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
34 Vật lý 1.5 5 2.7 5 F D 5 (D) 06/02/2015 15/02/2015
35 Giáo dục thể chất 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo