Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương
Mã sinh viên: 0841060123
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
9 Pháp luật đại cương 1 4 3 5 F D 5 (D) 21/06/2014 03/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 30/06/2014
11 Lập trình căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 27/10/2014
13 Toán rời rạc 9 8.5 A 8.5 (A) 25/07/2014
14 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
16 Tiếng Anh 3 6.5 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015
17 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2015
19 Kiến trúc máy tính 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 15/12/2014 17/01/2015
20 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 19/12/2014
22 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
24 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
25 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 06/07/2015
26 Đồ họa máy tính 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.6 B 7.6 (B) 25/06/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
31 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2015
32 Thiết kế Web 9 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2016
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2015
35 Trí tuệ nhân tạo 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.1 B 7.1 (B) 23/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2015
38 Lập trình Windows 9 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
39 Hệ chuyên gia 6.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
40 Cơ sở lập trình nhúng 7 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2016
41 Công nghệ thực tại ảo 9 8 B 8 (B) 20/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
43 Công nghệ XML 6 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2016
44 Xử lý ảnh 9.5 9.7 A 9.7 (A) 05/01/2017
45 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7.5 8.1 B 8.1 (B) 19/12/2016
46 Tối ưu hoá 9 9 A 9 (A) 20/12/2016
47 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2017
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7 B 7 (B) 01/01/2017
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 12/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
52 Vật lý 9 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
53 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo