Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Long Hải
Mã sinh viên: 0841060135
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 06/03/2014 21/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9 A 9 (A) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 1.5 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 03/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 30/06/2014 08/08/2014
11 Lập trình căn bản 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2014
12 Toán rời rạc 3 4.3 D 4.3 (D) 25/07/2014
13 Vật lý 0 ** 2.3 ** F ** ** 18/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
16 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 31/08/2015
17 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
18 Phương pháp tính 0.5 0 1.7 1.3 F F 1.7 (F) 05/01/2015 30/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2015
20 Kiến trúc máy tính I (I)
21 Cơ sở dữ liệu 2 2.5 2.7 3 F F 3 (F) 30/12/2014 05/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2015 05/02/2015
24 Mạng máy tính 3 4.2 D 4.2 (D) 06/07/2015
25 Đồ họa máy tính 3.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2015
26 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/07/2015 17/08/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 25/06/2015 05/08/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 4 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 16/06/2015 07/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Thiết kế Web 9 9 A 9 (A) 04/01/2016
33 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
36 Trí tuệ nhân tạo 4 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2015
39 Lập trình Windows 7 7 B 7 (B) 25/06/2016
40 Hệ chuyên gia 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
41 Cơ sở lập trình nhúng 6 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2016
42 Công nghệ thực tại ảo 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
44 Công nghệ XML 5 5 D 5 (D) 11/07/2016
45 Xử lý ảnh 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2017
46 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
47 Tối ưu hoá 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2016
48 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2017
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2017
51 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 5.7 C 5.7 (C) 05/05/2017
52 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7.5 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8 B 8 (B)
54 Toán cao cấp 2A 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2015 02/03/2015
55 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2015
56 Kiến trúc máy tính 1 0 2.4 1.8 F F 2.4 (F) 24/08/2015 03/09/2015
57 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2016
58 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
59 Lập trình hướng đối tượng 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2016
60 Lập trình hướng đối tượng 2.5 3.2 F 3.2 (F) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo