Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khải
Mã sinh viên: 0841060136
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 1.5 2 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 4.7 D 4.7 (D) 10/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 2 ** 2 ** F ** 2 (F) 03/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
11 Lập trình căn bản 2 4.5 3.4 5.1 F D 5.1 (D) 25/06/2014 12/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
13 Toán rời rạc 5 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2014
14 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 18/06/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2014
16 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2015
17 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2015
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2015
21 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2014
22 Cơ sở dữ liệu 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/12/2014 05/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
24 Kỹ thuật lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
25 Tiếng Anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
26 Mạng máy tính 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/07/2015 19/08/2015
27 Đồ họa máy tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/07/2015 19/08/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 0.9 ** F ** ** 17/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Thiết kế Web 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
34 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2016
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.2 F 3.2 (F) 28/12/2015
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
37 Trí tuệ nhân tạo 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2016
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 9 9.2 A 9.2 (A) 28/12/2015
40 Lập trình Windows 5 5 D 5 (D) 25/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
42 Kiểm thử phần mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
43 Hệ chuyên gia 4 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
44 Công nghệ thực tại ảo 9.5 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2016
45 Công nghệ XML 5 5 D 5 (D) 11/07/2016
46 Xử lý ảnh 4 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2017
47 Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
48 Tối ưu hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
49 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2017
52 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 09/05/2017
53 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8 B 8 (B)
55 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
56 Toán cao cấp 2A 1.5 3.5 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/02/2015 02/03/2015
57 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2016
58 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 5.2 D 5.2 (D) 22/08/2016
59 Lập trình hướng đối tượng 5 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2016
60 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo