Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Bảo
Mã sinh viên: 0841060137
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/03/2014 21/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9 A 9 (A) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 10/05/2014
8 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 30/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 02/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Lập trình căn bản I (I)
12 Toán rời rạc 8 7.2 B 7.2 (B) 25/07/2014
13 Vật lý 6 5.1 D 5.1 (D) 18/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
16 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 26/08/2015 24/09/2015
17 Giáo dục thể chất 3 I (I)
18 Phương pháp tính ** ** ** (I) 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 7 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2015 29/01/2015
20 Kiến trúc máy tính 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 15/12/2014 17/01/2015
21 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2014
22 Cơ sở dữ liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình I (I)
24 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
25 Mạng máy tính 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/07/2015 19/08/2015
26 Đồ họa máy tính 3 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 0.8 ** F ** ** 17/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 23/06/2015
31 Lập trình Windows I (I)
32 Hệ chuyên gia I (I)
33 Cơ sở lập trình nhúng ** ** ** ** 27/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ thực tại ảo I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
37 Lập trình căn bản 4 4.9 D 4.9 (D) 04/02/2015
38 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 05/02/2015 03/03/2015
39 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thiết kế web I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo