Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Phú Minh
Mã sinh viên: 0841060138
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.1 D 4.1 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 1.5 3.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 1 3.3 F 3.3 (F) 10/05/2014
8 Pháp luật đại cương 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 21/06/2014 03/08/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 2.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 02/07/2014 07/08/2014
11 Lập trình căn bản I (I)
12 Toán rời rạc 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/07/2014
13 Vật lý I (I)
14 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
16 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 27/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tin học văn phòng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2017
18 Tin học văn phòng I (I)
19 Phương pháp tính 1 0 1.8 1.2 F F 1.8 (F) 05/01/2015 30/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 2.3 3 F F 3 (F) 07/01/2015 29/01/2015
21 Kiến trúc máy tính 1 8 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/12/2014 17/01/2015
22 Cơ sở dữ liệu 1.5 1.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 30/12/2014 05/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
24 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 30/12/2014
25 Kỹ thuật lập trình I (I)
26 Kỹ thuật lập trình I (I)
27 Phân tích thiết kế hệ thống 3 3.3 F 3.3 (F) 22/01/2016
28 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
29 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.3 F 3.3 (F) 14/01/2016
31 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
32 Tiếng Anh 2 I (I)
33 Mạng máy tính ** ** ** (I) 06/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ họa máy tính I (I)
35 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 17/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
37 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
40 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2016
41 Lập trình hướng đối tượng I (I)
42 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2016
43 Thiết kế Web 6 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2016
44 Đồ họa ứng dụng 2 9 8.6 A 8.6 (A) 08/08/2017
45 Lập trình mobile I (I)
46 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Quản trị mạng 6 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2017
48 Pháp luật đại cương I (I)
49 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
50 Kỹ thuật lập trình I (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.5 D 4.5 (D) 06/02/2017
53 Tối ưu hoá 6 5 D 5 (D) 12/01/2017
54 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
55 Lập trình Windows I (I)
56 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2017
57 Phần mềm mã nguồn mở 8 7 B 7 (B) 30/05/2017
58 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9.5 A 9.5 (A)
60 Lập trình căn bản 4 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
61 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2016
62 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
63 Cơ sở dữ liệu 5 5.1 D 5.1 (D) 20/09/2017
64 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2017
65 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** 11/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Lập trình hướng đối tượng 7 7 KH 7 (KH) 22/09/2016
67 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2016
68 Lập trình Windows 8 8 B 8 (B) 22/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo