Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thành Trung
Mã sinh viên: 0841060144
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 10 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
12 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2014
13 Toán rời rạc 5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/10/2014
15 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2014
16 Kỹ thuật lập trình 1 6.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 28/08/2015 10/09/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
18 Phương pháp tính 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/01/2015 30/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2015
20 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 15/12/2014
21 Cơ sở dữ liệu 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 6 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
24 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 06/07/2015
25 Đồ họa máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 21/07/2015 ĐPK
26 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.1 D 5.1 (D) 17/07/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.4 B 7.4 (B) 25/06/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/06/2015 07/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 23/06/2015
31 Lập trình hướng đối tượng 0 1.3 F 1.3 (F) 22/12/2015
32 Tiếng Anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
33 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2016
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2015
36 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2015
39 Lập trình Windows 7 7 B 7 (B) 25/06/2016
40 Hệ chuyên gia 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
41 Cơ sở lập trình nhúng 8 7.6 B 7.6 (B) 27/07/2016
42 Công nghệ thực tại ảo 9.5 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
44 Công nghệ XML 9 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2016
45 Xử lý ảnh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2017
46 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
47 Tối ưu hoá 9.5 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
48 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2017
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2017
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 9 A 9 (A) 12/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
53 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2015
54 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2016
55 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo