Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Doãn Minh Tiến
Mã sinh viên: 0841060150
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 6.5 7 B 7 (B) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 1 2.3 F 2.3 (F) 10/05/2014
8 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 2.5 1.5 3.2 F F 3.2 (F) 02/07/2014 07/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
12 Lập trình căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2014
13 Toán rời rạc 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2014
14 Vật lý 2.5 2 3.8 3.4 F F 3.8 (F) 18/06/2014 01/08/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
16 Phương pháp tính 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 05/01/2015 30/01/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2015
18 Kiến trúc máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2014
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
20 Cơ sở dữ liệu 1.5 4.5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/12/2014 05/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
23 Mạng máy tính 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/07/2015 19/08/2015
24 Đồ họa máy tính 2 1 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 08/07/2015 19/08/2015
25 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
27 Nguyên lý hệ điều hành 1 1 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 25/06/2015 05/08/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 23/06/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 2 2.7 F 2.7 (F) 22/12/2015
32 Thiết kế Web 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2016
33 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5.5 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2015
36 Trí tuệ nhân tạo 2.5 4 D 4 (D) 04/01/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5.6 C 5.6 (C) 23/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2015
39 Lập trình Windows 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
40 Hệ chuyên gia 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
41 Công nghệ thực tại ảo 4 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2016
42 Quản trị mạng 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
44 Công nghệ XML I (I)
45 Xử lý ảnh 3 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2017
46 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2016
47 Tối ưu hoá 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2016
48 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6 C 6 (C) 01/01/2017
51 Xử lý ảnh I (I)
52 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.2 B 8.2 (B) 09/05/2017
53 Thiết kế Web I (I)
54 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8 B 8 (B)
56 Vật lý 9 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2016
57 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2015
58 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2016
59 Phương pháp tính 7.5 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
60 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đồ họa máy tính 3.5 4.9 D 4.9 (D) 31/08/2016
62 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2016
63 Lập trình hướng đối tượng 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2016
64 Công nghệ XML 5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
65 Xử lý ảnh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo