Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hán Thành Đạt
Mã sinh viên: 0841060153
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 06/03/2014 21/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9 A 9 (A) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 2.7 F 2.7 (F) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 03/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2014 07/08/2014
12 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2014
13 Toán rời rạc 3 4.7 D 4.7 (D) 25/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
15 Pháp luật đại cương 0 3 2 4 F D 4 (D) 21/06/2014 03/08/2014
16 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
17 Giáo dục thể chất 3 I (I)
18 Phương pháp tính 7 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2015
20 Kiến trúc máy tính 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 15/12/2014 17/01/2015
21 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
22 Cơ sở dữ liệu 0 0.5 2.7 3 F F 3 (F) 30/12/2014 05/02/2015
23 Kỹ thuật lập trình 7.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
24 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2015
25 Tiếng Anh 2 0 ** 1.2 ** F ** ** 07/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Mạng máy tính 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 06/07/2015 19/08/2015
27 Đồ họa máy tính 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 08/07/2015 19/08/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 17/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4 D 4 (D) 16/06/2015
31 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
32 Tiếng Anh 2 0 0 F (I) 07/09/2016
33 Quản trị mạng I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
36 Thiết kế Web I (I)
37 Tối ưu hoá I (I)
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
39 Lập trình Windows I (I)
40 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
41 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** ** 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Lập trình hướng đối tượng I (I)
45 Trí tuệ nhân tạo I (I)
46 Thiết kế Web I (I)
47 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 0 F (I)
50 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) ** ** ** (I) 19/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Trí tuệ nhân tạo I (I)
53 Thiết kế web I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo