Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thăng
Mã sinh viên: 0841060166
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 2 3 F 3 (F) 10/05/2014
2 Toán cao cấp 1 2 1.5 3 2.7 F F 3 (F) 07/03/2014 26/03/2014
3 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
6 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
8 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Toán rời rạc 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 25/07/2014 07/08/2014
11 Vật lý 2 5.5 3.8 6.1 F C 6.1 (C) 19/06/2014 01/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
13 Lập trình căn bản 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 25/06/2014 12/08/2014
14 Toán cao cấp 2A 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 03/07/2014 09/08/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 2 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 30/06/2014 08/08/2014
16 Toán cao cấp 1 1 ** 1.5 ** F ** 1.5 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Cơ sở dữ liệu I (I)
20 Kiến trúc máy tính I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
22 Phương pháp tính ** ** ** (I) 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Giáo dục thể chất 1 I (I)
25 Giáo dục thể chất 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo