Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Văn Thắng
Mã sinh viên: 0841060167
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 4 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 05/11/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 3 F 3 (F) 10/05/2014
8 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 2.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 20/07/2014 09/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
12 Lập trình căn bản 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 25/06/2014 12/08/2014
13 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 19/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 0 0.5 1.5 1.8 F F 1.8 (F) 25/07/2014 07/08/2014
16 Giáo dục thể chất 1 4 4.3 D 4.3 (D) 22/08/2014
17 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2014
18 Phương pháp tính 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 05/01/2015 30/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
20 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 15/12/2014
21 Cơ sở dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
23 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
24 Kỹ thuật lập trình 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
25 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
26 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2015
27 Đồ họa máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 17/07/2015
29 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 9 A 9 (A) 16/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
32 Lập trình hướng đối tượng 9 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2015
33 Thiết kế Web 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2016
34 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2016
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 9.1 A 9.1 (A) 21/12/2015
37 Trí tuệ nhân tạo 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2015
40 Lập trình Windows 9 9 A 9 (A) 25/06/2016
41 Hệ chuyên gia 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
42 Cơ sở lập trình nhúng 8 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2016
43 Công nghệ thực tại ảo 8.5 7.9 B 7.9 (B) 20/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
45 Công nghệ XML 9 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2016
46 Xử lý ảnh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
47 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.4 B 7.4 (B) 19/12/2016
48 Tối ưu hoá 7.5 8 B 8 (B) 20/12/2016
49 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2017
52 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/05/2017
53 Cơ sở dữ liệu phân tán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 09/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.5 A 9.5 (A)
55 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
56 Toán cao cấp 2A 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
57 Lập trình căn bản 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2016
58 Toán rời rạc 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
59 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
60 Toán cao cấp 2A 3 3.8 F 3.8 (F) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo