Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Thắng
Mã sinh viên: 0841060169
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 6 4.7 6 D C 6 (C) 12/11/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 5.5 6.4 C 6.4 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 30/06/2014 08/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A I (I)
11 Vật lý 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 19/06/2014 01/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản I (I)
14 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2014
16 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2016
17 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/08/2016
18 Cơ sở dữ liệu 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 30/12/2014 05/02/2015
19 Kiến trúc máy tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2014 18/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
21 Kỹ thuật lập trình 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 07/01/2015
23 Phương pháp tính 4.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
24 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
25 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 17/07/2015 17/08/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 0 ** 2 ** F ** ** 23/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 16/06/2015 07/08/2015
30 Mạng máy tính 7 6.6 C 6.6 (C) 06/08/2015
31 Đồ họa máy tính 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/07/2015 19/08/2015
32 Giáo dục thể chất 4 I (I)
33 Trí tuệ nhân tạo 2 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2016 ĐPK
34 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
35 Thiết kế Web 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2015
38 Tiếng Anh 3 5 6 C 6 (C) 26/01/2016
39 Lập trình hướng đối tượng 3 3.1 F 3.1 (F) 30/12/2015
40 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2015
41 Cơ sở lập trình nhúng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2016
42 Lập trình Windows 5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2016
43 Hệ chuyên gia 4 5 D 5 (D) 27/06/2016
44 Công nghệ XML 5.5 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
46 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2016
47 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2016
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 B 7 (B) 11/01/2017
49 Tối ưu hoá 2 3.7 F 3.7 (F) 20/12/2016
50 Xử lý ảnh 5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2016
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5 5.2 D 5.2 (D) 19/12/2016
53 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7 B 7 (B)
55 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 19/05/2017
56 Lập trình căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2016
57 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
58 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2015
60 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.5 D 4.5 (D) 12/02/2017
62 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6 C 6 (C) 29/08/2016
63 Mạng máy tính ** ** ** ** 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tối ưu hoá 9 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo