Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Nam Anh
Mã sinh viên: 0841060170
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/07/2014 09/08/2014
11 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 9.5 9 A 9 (A) 25/07/2014
16 Phương pháp tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/08/2015 12/09/2015
17 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
18 Kiến trúc máy tính 2 0 3.1 1.8 F F 3.1 (F) 30/12/2014 18/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
20 Kỹ thuật lập trình 0 10 1.3 8 F B 8 (B) 05/01/2015 05/02/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2015
22 Phương pháp tính 1 1.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 05/01/2015 13/02/2015 ĐPK
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 17/07/2015 17/08/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
28 Mạng máy tính 5 5.6 C 5.6 (C) 06/08/2015
29 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
30 Đồ họa máy tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2015
31 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
34 Thiết kế Web 5 6 C 6 (C) 04/01/2016
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2015
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.3 F 3.3 (F) 24/12/2015
37 Lập trình hướng đối tượng 2 2.3 F 2.3 (F) 30/12/2015
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
39 Công nghệ XML I (I)
40 Công nghệ thực tại ảo 4 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2016
41 Kiểm thử phần mềm 6 6 C 6 (C) 15/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
43 Lập trình Windows I (I)
44 Hệ chuyên gia 6 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
45 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7 B 7 (B) 11/01/2017
47 Tối ưu hoá 4 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2016
48 Xử lý ảnh 6 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 0 F (I)
50 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kiến trúc máy tính 9 9.1 A 9.1 (A) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo