Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Duy
Mã sinh viên: 0841060175
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
9 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 20/07/2014
10 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 28/08/2014
12 Lập trình căn bản 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 25/06/2014 12/08/2014
13 Toán rời rạc 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/07/2014
14 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
15 Cơ sở dữ liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
16 Kiến trúc máy tính 0 2.5 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 30/12/2014 18/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
18 Kỹ thuật lập trình 0 9 1.3 7.3 F B 7.3 (B) 05/01/2015 05/02/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2015
20 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2015
23 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 23/06/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
25 Mạng máy tính 1 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 06/08/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2015
27 Đồ họa máy tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2015
28 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
29 Giáo dục thể chất 5 9 9.2 A 9.2 (A) 31/12/2015
30 Thiết kế Web 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2016
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2015
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.8 F 3.8 (F) 24/12/2015
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
34 Lập trình hướng đối tượng 4 3.2 F 3.2 (F) 30/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 8 B 8 (B) 21/12/2015
36 Công nghệ XML 5 5.4 D 5.4 (D) 19/07/2016
37 Công nghệ thực tại ảo 9 9.3 A 9.3 (A) 20/06/2016
38 Kiểm thử phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
40 Lập trình Windows 6 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2016
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2016
42 Hệ chuyên gia 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
43 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
44 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2017
45 Tối ưu hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
46 Xử lý ảnh 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
47 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2016
48 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2016
49 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 12/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.5 A 9.5 (A)
51 Lập trình căn bản 7.5 7 B 7 (B) 04/02/2015
52 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 04/02/2016
53 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2016
55 Lập trình hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo