Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Bình Dương
Mã sinh viên: 0841060176
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 20/07/2014 09/08/2014
11 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 28/08/2015 10/09/2015
17 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 1.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 30/12/2014 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phương pháp tính 5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2014
20 Kiến trúc máy tính ** 8 ** 7.6 ** B 7.6 (B) 30/12/2014 18/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 0 ** 2.2 ** F ** ** 05/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 16/06/2015 09/08/2015
26 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
28 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 06/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2015
30 Đồ họa máy tính ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 08/07/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
34 Thiết kế Web 7.5 7 B 7 (B) 04/01/2016
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.6 C 5.6 (C) 23/12/2015
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.7 F 3.7 (F) 24/12/2015
37 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 8 B 8 (B) 21/12/2015
39 Công nghệ XML I (I)
40 Kiểm thử phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
42 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
44 Lập trình Windows 4 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
45 Hệ chuyên gia 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
46 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
47 Một số phương pháp tính toán mềm 6 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2016
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2017
49 Tối ưu hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
50 Xử lý ảnh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2017
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
53 Công nghệ thực tại ảo 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2017
54 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 9.5 8.5 A 8.5 (A) 13/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8 B 8 (B)
56 Phần mềm mã nguồn mở 8 8 B 8 (B) 19/05/2017
57 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2017
58 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Lập trình căn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 20/08/2016
60 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015
61 Lập trình hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo