Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hải
Mã sinh viên: 0841060177
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2 1.5 2 1.7 F F 2 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 1.7 F 1.7 (F) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 30/06/2014 08/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 20/07/2014 09/08/2014
11 Vật lý 3 4.4 D 4.4 (D) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Lập trình căn bản 4 4.5 D 4.5 (D) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2014
16 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 14/09/2015
17 Toán cao cấp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2016
18 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2016
19 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2016
20 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
21 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 0 1.7 F 1.7 (F) 11/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
25 Cơ sở dữ liệu 0 0.5 1.7 2 F F 2 (F) 30/12/2014 05/02/2015
26 Kiến trúc máy tính 6 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
27 Kỹ thuật lập trình 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2015 11/02/2015 ĐPK
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2015
29 Phương pháp tính 1.5 2 2.7 3 F F 3 (F) 05/01/2015 30/01/2015
30 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** ** ** ** 16/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
34 Mạng máy tính 0 0 F (I) 06/08/2015
35 Tiếng Anh 2 I (I)
36 Đồ họa máy tính I (I)
37 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
38 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2016
39 Lập trình hướng đối tượng 9 8.2 B 8.2 (B) 29/07/2016
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
41 Thiết kế Web 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2016
42 Lập trình mobile 10 10 A 10 (A) 24/07/2017
43 Quản trị mạng 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5 D 5 (D) 06/02/2017
45 Đồ họa ứng dụng 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2017
46 Tối ưu hoá 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2017
47 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2017
48 Lập trình Windows 6.5 7 B 7 (B) 20/02/2017
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8 B 8 (B) 20/02/2017
50 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.7 B 7.7 (B) 30/05/2017
51 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 9 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9.5 A 9.5 (A)
53 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 30/03/2017
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/02/2015
55 Toán cao cấp 1 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
56 Cơ sở dữ liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2016
57 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2016
58 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2016
60 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2017
61 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2017
62 Nguyên lý hệ điều hành 0 2 K 2 (K) 11/03/2016
63 Giáo dục thể chất 1 0 ** 0 ** F ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Giáo dục thể chất 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo