Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Đồng
Mã sinh viên: 0841060185
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2014 ĐPK
5 Nhập môn tin học 10 9.6 A 9.6 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2014 ĐPK
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/06/2014 08/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2014
11 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014 ĐPK
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2014
14 Toán rời rạc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2014
15 Kỹ thuật lập trình 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 28/08/2015 10/09/2015
16 Phương pháp tính 4 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2015
17 Cơ sở dữ liệu 0 2.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 30/12/2014 05/02/2015
18 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
19 Kiến trúc máy tính 0 4 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2014 18/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
21 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2015 05/02/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 07/01/2015
24 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 8 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 16/06/2015 09/08/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2015
29 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 1.5 6 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/07/2015 01/09/2015
31 Đồ họa máy tính 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 08/07/2015 19/08/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
34 Thiết kế Web 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 23/12/2015
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
37 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
38 Lập trình hướng đối tượng 9.5 8 B 8 (B) 30/12/2015
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2015
40 Công nghệ XML 5.5 5.6 C 5.6 (C) 19/07/2016
41 Công nghệ thực tại ảo 9.5 9.4 A 9.4 (A) 20/06/2016
42 Cơ sở lập trình nhúng 7 7 B 7 (B) 27/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
44 Lập trình Windows 8 8.4 B 8.4 (B) 23/06/2016
45 Hệ chuyên gia 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.5 A 8.5 (A) 20/12/2016
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2017
48 Tối ưu hoá 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
49 Xử lý ảnh 4.5 6 C 6 (C) 10/01/2017
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2016
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7.8 7.8 B 7.8 (B) 12/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.5 A 9.5 (A)
54 Toán cao cấp 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Cơ sở dữ liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/09/2015 23/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo