Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Hiên
Mã sinh viên: 0841060190
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
9 Kỹ năng giao tiếp 5 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 3 1 3 F F 3 (F) 20/07/2014 09/08/2014
11 Vật lý 0 7.5 1.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/06/2014 01/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 4 6 2.7 4 F D 4 (D) 21/06/2014 03/08/2014
15 Toán rời rạc 7 7.2 B 7.2 (B) 25/07/2014
16 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
19 Kiến trúc máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 30/12/2014 18/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
21 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
23 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 23/06/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2.7 ** F ** ** 16/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Mạng máy tính 0 ** 1.4 ** F ** ** 06/08/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 2 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/07/2015 29/08/2015
30 Đồ họa máy tính I (I)
31 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
33 Thiết kế Web 5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2016
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2015
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
36 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
37 Lập trình hướng đối tượng 4 3.9 F 3.9 (F) 30/12/2015
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2015
39 Công nghệ XML 4.5 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2016
40 Công nghệ thực tại ảo 6.5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2016
41 Kiểm thử phần mềm ** ** ** ** 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
43 Lập trình Windows 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2016
44 Hệ chuyên gia 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
45 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
47 Tối ưu hoá I (I)
48 Xử lý ảnh I (I)
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** ** ** (I) 31/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giải thuật di truyền và ứng dụng ** ** ** (I) 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kiến trúc máy tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo