Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hùng
Mã sinh viên: 0841060191
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
5 Nhập môn tin học 9 8.9 A 8.9 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 1 3.3 F 3.3 (F) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 30/06/2014 08/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 3.5 5 D 5 (D) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 3.5 5 D 5 (D) 20/07/2014
11 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản I (I)
14 Pháp luật đại cương 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 21/06/2014 03/08/2014
15 Toán rời rạc 7 6.7 C 6.7 (C) 25/07/2014
16 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/10/2014
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2014
18 Tiếng Anh 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/09/2015
19 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2014
20 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
21 Kiến trúc máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 30/12/2014 18/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2015
25 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2015
27 Nguyên lý hệ điều hành 5 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
30 Mạng máy tính 7 7.4 B 7.4 (B) 06/08/2015
31 Tiếng Anh 2 7 7 B 7 (B) 08/07/2015
32 Đồ họa máy tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 3 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
35 Thiết kế Web 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.5 F 3.5 (F) 24/12/2015
38 Lập trình hướng đối tượng 2.5 2.8 F 2.8 (F) 30/12/2015
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
40 Công nghệ XML 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
42 Công nghệ thực tại ảo 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2016
43 Kiểm thử phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
44 Lập trình Windows 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
45 Hệ chuyên gia 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.5 A 8.5 (A) 20/12/2016
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2017
48 Tối ưu hoá 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
49 Xử lý ảnh 5 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2017
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2016
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
52 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7.5 6 C 6 (C) 13/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7 B 7 (B)
54 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.2 D 5.2 (D) 12/05/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/02/2015 09/03/2015
56 Lập trình căn bản 7.5 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2016
57 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2016
58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2016
59 Lập trình hướng đối tượng 2.5 4 D 4 (D) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo