Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Linh
Mã sinh viên: 0841060193
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9.6 A 9.6 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 20/07/2014 09/08/2014
11 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 20/07/2014 ĐPK
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 2 8.5 3.7 8 F B 8 (B) 25/06/2014 12/08/2014
14 Pháp luật đại cương 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 21/06/2014 03/08/2014
15 Toán rời rạc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2014
16 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
17 Toán cao cấp 1 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 3 ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 03/09/2015 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Cơ sở dữ liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 30/12/2014 05/02/2015
20 Kiến trúc máy tính 10 9.1 A 9.1 (A) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 07/01/2015 29/01/2015
24 Phương pháp tính ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2014
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/07/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 16/06/2015 09/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/06/2015 08/09/2015
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5 D 5 (D) 16/06/2015
31 Mạng máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 06/08/2015
32 Tiếng Anh 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
33 Đồ họa máy tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 08/07/2015 19/08/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
36 Thiết kế Web 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2015
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.2 F 3.2 (F) 24/12/2015
39 Lập trình hướng đối tượng 5.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2015
40 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2015
41 Tối ưu hoá 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
42 Công nghệ XML 6.5 6 C 6 (C) 19/07/2016
43 Công nghệ thực tại ảo 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2016
44 Kiểm thử phần mềm 7 7 B 7 (B) 26/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
46 Lập trình Windows 4 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2016
47 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2.5 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2016
48 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
49 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2017
51 Tối ưu hoá 0 2.8 F 2.8 (F) 06/01/2017 ĐPK
52 Xử lý ảnh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2017
53 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
54 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 5 D 5 (D)
56 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.2 D 5.2 (D) 12/05/2017
57 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2017
58 Toán cao cấp 2A I (I)
59 Toán cao cấp 2A 3.5 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
60 Toán cao cấp 2A I (I)
61 Giáo dục thể chất 4 0 ** 0 ** F ** ** 29/01/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2016
63 Đồ họa máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2017
64 Đồ họa máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo