Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0841060195
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 1 1 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 1.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/06/2014 08/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 4 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 ** 2 ** F ** ** 20/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 4 4.5 D 4.5 (D) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 21/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán rời rạc 3.5 4 D 4 (D) 25/07/2014
16 Toán cao cấp 1 7.5 7 B 7 (B) 26/08/2016
17 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/12/2014 05/02/2015
19 Kiến trúc máy tính I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 18/12/2014
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/01/2015 29/01/2015
23 Phương pháp tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 16/06/2015 09/08/2015
26 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2015
29 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2015
30 Đồ họa máy tính 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/07/2015 19/08/2015
31 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2017
32 Thiết kế Web I (I)
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Tiếng Anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2016
35 Trí tuệ nhân tạo 1 2.7 F 2.7 (F) 04/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
37 Thiết kế Web I (I)
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3 4 D 4 (D) 23/12/2015
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2015
40 Lập trình hướng đối tượng 0 0.5 F 0.5 (F) 30/12/2015
41 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
42 Công nghệ XML 5 5 D 5 (D) 15/07/2017
43 Công nghệ XML I (I)
44 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2016
45 Công nghệ thực tại ảo 4 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2016
46 Kiểm thử phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
48 Lập trình Windows I (I)
49 Hệ chuyên gia 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
50 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
51 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6 6 C 6 (C) 11/01/2017
52 Tối ưu hoá 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
53 Xử lý ảnh 5 5.9 C 5.9 (C) 10/01/2017
54 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2016
55 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
56 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 5.8 C 5.8 (C) 13/05/2017
57 Phần mềm mã nguồn mở 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
59 Toán cao cấp 2A 8.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
60 Pháp luật đại cương 0 ** 0 ** F ** ** 11/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Toán cao cấp 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Cơ sở dữ liệu 3 4 D 4 (D) 03/09/2015
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2015
64 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2016
65 Kiến trúc máy tính 8 8 B 8 (B) 14/02/2017
66 Thiết kế Web 3 3.8 F 3.8 (F) 14/09/2016
67 Trí tuệ nhân tạo 1 2.6 F 2.6 (F) 28/08/2016
68 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Lập trình Windows 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo