Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thùy Trang
Mã sinh viên: 0841060199
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 30/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2014
11 Vật lý 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/06/2014 01/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2015
17 Tiếng Anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/09/2015
18 Phương pháp tính 4.5 6 C 6 (C) 27/08/2015
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 Kiến trúc máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 18/12/2014 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2015
24 Cơ sở dữ liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
25 Phương pháp tính 3 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 1.1 ** F ** ** 17/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2015
30 Mạng máy tính 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/08/2015 19/08/2015
31 Đồ họa máy tính 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 08/07/2015 19/08/2015
32 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2016
33 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
35 Thiết kế Web 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
38 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 21/12/2015
40 Công nghệ XML 6.5 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
42 Công nghệ thực tại ảo 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/06/2016
43 Cơ sở lập trình nhúng 7 7 B 7 (B) 27/07/2016
44 Lập trình Windows 6 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
45 Hệ chuyên gia 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 9 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2016
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2017
48 Tối ưu hoá 9 9 A 9 (A) 20/12/2016
49 Xử lý ảnh 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2016
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2016
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 12/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/02/2015 09/03/2015
55 Tiếng Anh 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2015
56 Giáo dục thể chất 3 8 8.2 B 8.2 (B) 22/08/2016
57 Cơ sở dữ liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo