Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Cường
Mã sinh viên: 0841060201
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.1 D 5.1 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 9 8.9 A 8.9 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 1.5 1.5 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 4 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2014
11 Vật lý 8 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản I (I)
14 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2014
16 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 03/09/2014
17 Cơ sở dữ liệu 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 30/12/2014 05/02/2015
18 Kiến trúc máy tính 1 2 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 30/12/2014 18/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
20 Kỹ thuật lập trình 0 9 1.2 7.2 F B 7.2 (B) 05/01/2015 05/02/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 07/01/2015
22 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2015
23 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 17/07/2015 17/08/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 16/06/2015 07/08/2015
28 Mạng máy tính 2 5 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 06/08/2015 19/08/2015
29 Tiếng Anh 2 6 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2015
30 Đồ họa máy tính 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/07/2015 19/08/2015
31 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
34 Thiết kế Web 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6 C 6 (C) 23/12/2015
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.5 F 3.5 (F) 24/12/2015
37 Lập trình hướng đối tượng 2 1.3 F 1.3 (F) 30/12/2015
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2015
39 Công nghệ XML 3 3.6 F 3.6 (F) 19/07/2016
40 Công nghệ thực tại ảo 4 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2016
41 Kiểm thử phần mềm 6 6.4 C 6.4 (C) 15/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
43 Lập trình Windows I (I)
44 Hệ chuyên gia 1 2.5 F 2.5 (F) 27/06/2016
45 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
47 Tối ưu hoá I (I)
48 Xử lý ảnh I (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 0 F (I)
50 Lập trình căn bản 9 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2015
51 Kiến trúc máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo