Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Anh
Mã sinh viên: 0841060202
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 D 4 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2014
11 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 10 9.4 A 9.4 (A) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 9 9 A 9 (A) 25/07/2014
16 Cơ sở dữ liệu 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
17 Kiến trúc máy tính 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 30/12/2014 18/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 18/12/2014
19 Kỹ thuật lập trình 3 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2015 ĐPK
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
21 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2015
24 Nguyên lý hệ điều hành 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 16/06/2015 09/08/2015
25 Giáo dục thể chất 4 3 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 23/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2015
27 Mạng máy tính 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 06/08/2015 19/08/2015
28 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
29 Đồ họa máy tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2015
30 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
31 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
33 Thiết kế Web 9 9 A 9 (A) 04/01/2016
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2015
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.3 F 3.3 (F) 24/12/2015
36 Lập trình hướng đối tượng 5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
38 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 19/07/2016
39 Công nghệ thực tại ảo 6 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2016
40 Kiểm thử phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
42 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2016
43 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2016
44 Hệ chuyên gia 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
45 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8 B 8 (B) 11/01/2017
47 Tối ưu hoá 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2016
48 Xử lý ảnh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
49 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2016
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)
52 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 7.2 B 7.2 (B) 13/05/2017
53 Phần mềm mã nguồn mở 6 6 C 6 (C) 19/05/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo