Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lý
Mã sinh viên: 0841060207
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/06/2014 07/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/07/2014 09/08/2014
11 Vật lý 4 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 5.5 6 C 6 (C) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2014
16 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 27/08/2015
17 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 3 8.5 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/12/2014 05/02/2015
19 Kiến trúc máy tính 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 30/12/2014 18/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
21 Kỹ thuật lập trình 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2015 05/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
23 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
24 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.6 B 7.6 (B) 17/07/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 23/06/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2015
28 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 06/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
30 Đồ họa máy tính 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2015
31 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
33 Thiết kế Web 9 8 B 8 (B) 04/01/2016
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2015
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.5 F 3.5 (F) 24/12/2015
36 Tiếng Anh 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
37 Lập trình hướng đối tượng 4 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2015
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
39 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 19/07/2016
40 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2016
41 Kiểm thử phần mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
43 Lập trình Windows 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
44 Hệ chuyên gia 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
45 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2017
47 Tối ưu hoá 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
48 Xử lý ảnh 6.5 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2017
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2016
50 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
52 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/05/2017
53 Phần mềm mã nguồn mở 6 6 C 6 (C) 19/05/2017
54 Kiến trúc máy tính 10 9.5 A 9.5 (A) 24/08/2015
55 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2016
56 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo