Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Huy Tập
Mã sinh viên: 0841060212
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 8.3 B 8.3 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9.6 A 9.6 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán cao cấp 2A 1 0.5 2.5 2.2 F F 2.5 (F) 20/07/2014 09/08/2014
11 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 3 4.6 D 4.6 (D) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 21/06/2014 03/08/2014
15 Toán rời rạc 7 7.2 B 7.2 (B) 25/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình 8 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2015
17 Tiếng Anh 3 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2015
18 Phương pháp tính 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2015 12/09/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2016
20 Cơ sở dữ liệu 0 ** 1.5 ** F ** ** 30/12/2014 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kiến trúc máy tính I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2015
28 Mạng máy tính 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 06/08/2015 19/08/2015
29 Đồ họa máy tính 2.5 4 D 4 (D) 08/07/2015
30 Trí tuệ nhân tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
32 Thiết kế Web 6 6 C 6 (C) 04/01/2016
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2015
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7 B 7 (B) 24/12/2015
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
37 Kỹ năng giao tiếp 6 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2017
38 Công nghệ XML 7.5 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
40 Công nghệ thực tại ảo 9.5 9 A 9 (A) 20/06/2016
41 Cơ sở lập trình nhúng 7 6.9 C 6.9 (C) 27/07/2016
42 Lập trình Windows 8 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2016
43 Hệ chuyên gia 4 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
44 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2016
45 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2016
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8.6 A 8.6 (A) 11/01/2017
48 Tối ưu hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
49 Xử lý ảnh 8.5 8.1 B 8.1 (B) 10/01/2017
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 0 0 F (I) 12/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)
52 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 22/02/2016
53 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2015
54 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 01/09/2015
55 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2016
56 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2016
57 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 28/08/2016
58 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo