Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Mạnh
Mã sinh viên: 0841060213
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 7.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/03/2014 21/03/2014
5 Nhập môn tin học 8.5 8.8 A 8.8 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
11 Vật lý 3 5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 19/06/2014 01/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản I (I)
14 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 5.5 5.2 D 5.2 (D) 25/07/2014
16 Phương pháp tính 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/08/2015 12/09/2015
17 Cơ sở dữ liệu ** 3.5 ** 5 ** D 5 (D) 30/12/2014 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kiến trúc máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/12/2014 18/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
20 Kỹ thuật lập trình 3 4 D 4 (D) 05/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 07/01/2015
22 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/01/2015 30/01/2015
23 Tiếng Anh 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
24 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/07/2015 17/08/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/06/2015 09/08/2015
26 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
28 Mạng máy tính 2 6 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 06/08/2015 19/08/2015
29 Đồ họa máy tính 4 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2015
30 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
31 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/01/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 1 2.7 F 2.7 (F) 04/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
34 Thiết kế Web 6 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2016
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.1 D 5.1 (D) 23/12/2015
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.7 F 3.7 (F) 24/12/2015
37 Lập trình hướng đối tượng 3 3 F 3 (F) 30/12/2015
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
39 Công nghệ XML I (I)
40 Công nghệ thực tại ảo 4 5.1 D 5.1 (D) 20/06/2016
41 Kiểm thử phần mềm 6 6.4 C 6.4 (C) 15/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
43 Lập trình Windows 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
44 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2016
45 Hệ chuyên gia 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7 B 7 (B) 11/01/2017
48 Tối ưu hoá 6.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
49 Xử lý ảnh 6 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2017
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2016
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
52 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 8 B 8 (B) 13/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7 B 7 (B)
54 Phần mềm mã nguồn mở 6 6 C 6 (C) 19/05/2017
55 Lập trình căn bản 9 8 B 8 (B) 03/02/2016
56 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2016
58 Trí tuệ nhân tạo 3.5 3.8 F 3.8 (F) 28/08/2016
59 Trí tuệ nhân tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2017
60 Lập trình hướng đối tượng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2017
61 Công nghệ XML 5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
62 Lập trình hướng đối tượng 0 1.5 F 1.5 (F) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo