Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0841060219
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 1.4 6.8 F C 6.8 (C) 06/03/2014 21/03/2014
5 Nhập môn tin học 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 4.3 D 4.3 (D) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5 D 5 (D) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 28/06/2014 07/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 0 3.9 1.9 F F 3.9 (F) 20/07/2014 09/08/2014
11 Vật lý 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 19/06/2014 01/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 5 4.8 D 4.8 (D) 25/07/2014
16 Tiếng Anh 3 I (I)
17 Phương pháp tính 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/08/2015 12/09/2015
18 Vật lý 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 31/08/2015 25/09/2015
19 Cơ sở dữ liệu 1.5 2.5 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 30/12/2014 05/02/2015
20 Kiến trúc máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2014 18/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 3.5 5 D 5 (D) 05/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015 ĐPK
24 Phương pháp tính 3 1 3.3 2 F F 3.3 (F) 20/01/2015 30/01/2015 ĐPK
25 Tiếng Anh 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
26 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 17/07/2015 17/08/2015
27 Nguyên lý hệ điều hành 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/06/2015 09/08/2015
28 Giáo dục thể chất 4 0 ** 0 ** F ** ** 23/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2015
30 Mạng máy tính 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/08/2015 19/08/2015
31 Tiếng Anh 2 4.5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2015
32 Đồ họa máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
33 Giáo dục thể chất 4 I (I)
34 Đồ họa máy tính I (I)
35 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
36 Trí tuệ nhân tạo 2 3.2 F 3.2 (F) 04/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Thiết kế Web 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 2.5 3.4 F 3.4 (F) 23/12/2015
40 Lập trình hướng đối tượng 1 1.5 F 1.5 (F) 30/12/2015
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3 F 3 (F) 24/12/2015
42 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
43 Cơ sở lập trình nhúng 0 2.2 F 2.2 (F) 27/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
45 Lập trình Windows 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
46 Hệ chuyên gia I (I)
47 Kỹ năng giao tiếp 3 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
48 Kiểm thử phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2017
49 Công nghệ XML I (I)
50 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
51 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2017
52 Tối ưu hoá 3 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2016
53 Xử lý ảnh 6 4.9 D 4.9 (D) 10/01/2017
54 Hệ chuyên gia 5.5 4 D 4 (D) 31/12/2016
55 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2016
56 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
57 Công nghệ thực tại ảo 9 8.9 A 8.9 (A) 19/01/2017
58 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7.2 B 7.2 (B) 13/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7 B 7 (B)
60 Phần mềm mã nguồn mở 6 6 C 6 (C) 19/05/2017
61 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2016
62 Lập trình căn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2016
63 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2015
64 Cơ sở dữ liệu 5.5 6 C 6 (C) 01/09/2016
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 20/02/2016
66 Lập trình hướng đối tượng 5.5 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2016
67 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
68 Công nghệ XML 4 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2017
69 Tối ưu hoá 3 4.5 D 4.5 (D) 13/02/2017
70 Trí tuệ nhân tạo 6 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
71 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.4 C 6.4 (C) 19/02/2016
72 Công nghệ XML 2 3.8 F 3.8 (F) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo