Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tấn Dũng
Mã sinh viên: 0841060221
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/03/2014 21/03/2014
5 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 1 2.3 F 2.3 (F) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 30/06/2014 08/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 20/07/2014 09/08/2014
11 Vật lý 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/06/2014 01/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 7.5 8 B 8 (B) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2014
16 Giáo dục thể chất 1 4 4.3 D 4.3 (D) 22/08/2014
17 Toán cao cấp 1 1.5 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2014
20 Cơ sở dữ liệu 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 30/12/2014 05/02/2015
21 Kiến trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 30/12/2014 18/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 18/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 7.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/01/2015 29/01/2015
25 Phương pháp tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2015 30/01/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 1.2 ** F ** ** 17/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nguyên lý hệ điều hành 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 16/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 4 0 ** 2 ** F ** ** 23/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
30 Mạng máy tính 7 6.6 C 6.6 (C) 06/08/2015
31 Tiếng Anh 2 I (I)
32 Đồ họa máy tính I (I)
33 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2016
35 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2016
36 Đồ họa máy tính 4 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2016
37 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2016
38 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
39 Tiếng Anh 2 2.5 3.5 F 3.5 (F) 08/07/2016
40 Tiếng Anh 3 6.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
41 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 8 B 8 (B) 30/12/2016
42 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
43 Thiết kế Web 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
44 Trí tuệ nhân tạo I (I)
45 Lập trình hướng đối tượng 1.5 2.7 F 2.7 (F) 07/02/2017
46 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/01/2017
48 Lập trình Windows 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
49 Công nghệ XML 9 8.9 A 8.9 (A) 15/07/2017
50 Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 08/08/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5 D 5 (D) 14/06/2017
52 Kiểm thử phần mềm 7.5 8 B 8 (B) 16/07/2017
53 Hệ chuyên gia 5.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
54 Xử lý ảnh I (I)
55 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
56 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
57 Tính toán song song và phân tán I (I)
58 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
59 Tối ưu hoá I (I)
60 Toán cao cấp 1 3 3.3 F 3.3 (F) 15/02/2017
61 Cơ sở dữ liệu 2.5 4 D 4 (D) 01/09/2016
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2017
63 Kiến trúc máy tính I (I)
64 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
66 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5 D 5 (D) 03/02/2015
68 Lập trình hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2017
69 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017
70 Trí tuệ nhân tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo