Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Thăng
Mã sinh viên: 0841060222
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 6 4.7 6 D C 6 (C) 12/11/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.5 2.7 3 F F 3 (F) 30/06/2014 08/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 3 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 2.5 1 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 20/07/2014 09/08/2014
11 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 25/06/2014 12/08/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 8 7.5 B 7.5 (B) 25/07/2014
16 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2016
17 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
18 Cơ sở dữ liệu 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 30/12/2014 05/02/2015
19 Kiến trúc máy tính 2 1 2.9 2.3 F F 2.9 (F) 30/12/2014 18/01/2015
20 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015 ĐPK
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 4 9 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 05/01/2015 05/02/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 07/01/2015
24 Phương pháp tính 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2015 30/01/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/07/2015 17/08/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 16/06/2015 09/08/2015
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2015
30 Mạng máy tính 1 6 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 06/08/2015 19/08/2015
31 Đồ họa máy tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 08/07/2015 19/08/2015
32 Đồ họa máy tính 6.5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2016
33 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 1 2.8 F 2.8 (F) 31/12/2015
35 Thiết kế Web 6 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.5 F 3.5 (F) 24/12/2015
38 Tiếng Anh 3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
39 Lập trình hướng đối tượng I (I)
40 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
41 Cơ sở lập trình nhúng 7.5 7 B 7 (B) 27/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
43 Lập trình Windows 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
44 Hệ chuyên gia 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
45 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2016
46 Công nghệ XML 5.5 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2016
47 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7.9 B 7.9 (B) 20/12/2016
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2017
49 Tối ưu hoá 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2016
50 Xử lý ảnh 5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6 C 6 (C) 31/12/2016
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2016
53 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 4.2 D 4.2 (D) 05/05/2017
54 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 6.4 C 6.4 (C) 13/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)
56 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017
57 Lập trình căn bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2016
58 Toán cao cấp 2A 2.5 3.2 F 3.2 (F) 22/02/2016
59 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015
61 Kiến trúc máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2015
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2015
63 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2016
64 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7 B 7 (B) 29/08/2016
65 Lập trình hướng đối tượng 1 2.3 F 2.3 (F) 23/08/2016
66 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo