Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duy
Mã sinh viên: 0841060223
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.9 D 4.9 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 6.5 7.4 B 7.4 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 1 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 30/06/2014 08/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 20/07/2014 09/08/2014
11 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 2 4.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 25/06/2014 12/08/2014
14 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 6 6 C 6 (C) 25/07/2014
16 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
17 Kiến trúc máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2014 18/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
19 Kỹ thuật lập trình 0 ** 1.2 ** F ** ** 05/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
21 Phương pháp tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 30/12/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 17/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý hệ điều hành ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 16/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
28 Mạng máy tính 1 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 06/08/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ họa máy tính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/07/2015 19/08/2015
30 Tiếng Anh 3 I (I)
31 Trí tuệ nhân tạo I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Thiết kế Web I (I)
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2015
38 Công nghệ XML I (I)
39 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kiểm thử phần mềm ** ** ** ** 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
42 Lập trình Windows I (I)
43 Hệ chuyên gia ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Tối ưu hoá I (I)
47 Xử lý ảnh I (I)
48 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2016
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2016
51 Lập trình Windows I (I)
52 Thiết kế Web I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo