Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Ngọc Anh
Mã sinh viên: 0841060227
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/11/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 20/07/2014 09/08/2014
11 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản I (I)
14 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 5.5 6 C 6 (C) 25/07/2014
16 Trí tuệ nhân tạo 8 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2017
17 Phương pháp tính I (I)
18 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
19 Kiến trúc máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
23 Phương pháp tính 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 05/01/2015 30/01/2015
24 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2015
29 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 07/07/2015
31 Đồ họa máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
32 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
33 Trí tuệ nhân tạo 1.5 3.5 F 3.5 (F) 04/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
35 Thiết kế Web 4 5 D 5 (D) 04/01/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.7 F 3.7 (F) 24/12/2015
38 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
40 Công nghệ XML 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2016
41 Công nghệ thực tại ảo 7 7 B 7 (B) 20/06/2016
42 Kiểm thử phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
44 Lập trình Windows I (I)
45 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
46 Hệ chuyên gia 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
47 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2017
49 Tối ưu hoá 4.5 5 D 5 (D) 20/12/2016
50 Xử lý ảnh ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2016
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8 B 8 (B) 19/12/2016
53 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 4 D 4 (D) 05/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7 B 7 (B)
55 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 9 6.9 C 6.9 (C) 13/05/2017
56 Lập trình căn bản 4 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
57 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2016
58 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2016
59 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
60 Lập trình Windows 6 6 C 6 (C) 01/09/2016
61 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2016
62 Lập trình hướng đối tượng 6 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2017
63 Xử lý ảnh 8.5 8 B 8 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo