Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ninh Thị Thùy
Mã sinh viên: 0841060229
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 D 5 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
9 Toán cao cấp 2A 2 3.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/07/2014 09/08/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
11 Vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 25/06/2014 12/08/2014
14 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014 ĐPK
15 Toán rời rạc 6 6.5 C 6.5 (C) 25/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình 7.5 8 B 8 (B) 28/08/2015
17 Phương pháp tính 7.5 8.1 B 8.1 (B) 28/08/2015
18 Kỹ thuật lập trình 4.5 5.1 D 5.1 (D) 26/12/2014
19 Kiến trúc máy tính 8 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/01/2015 29/01/2015
23 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
24 Phương pháp tính 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2015 30/01/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.5 A 8.5 (A) 16/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
29 Mạng máy tính 1 5.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 06/08/2015 19/08/2015
30 Tiếng Anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2015
31 Đồ họa máy tính 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
34 Thiết kế Web 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2015
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2015
37 Tiếng Anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
38 Lập trình hướng đối tượng 3.5 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2015
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
40 Công nghệ XML 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
42 Công nghệ thực tại ảo 9.5 9 A 9 (A) 20/06/2016
43 Kiểm thử phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
44 Lập trình Windows I (I)
45 Hệ chuyên gia 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 9 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2016
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2017
48 Tối ưu hoá 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
49 Xử lý ảnh 4 5.1 D 5.1 (D) 10/01/2017
50 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.6 A 8.6 (A) 22/12/2016
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2016
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 12/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7 B 7 (B)
54 Lập trình căn bản 0 9.5 2.3 8.6 F A 8.6 (A) 04/02/2015 16/02/2015
55 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015
56 Lập trình hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2016
57 Lập trình Windows 9 9 A 9 (A) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo