Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thị Tuyết
Mã sinh viên: 0841060231
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 7 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/03/2014 21/03/2014
5 Nhập môn tin học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 9 8.5 A 8.5 (A) 20/07/2014
11 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 9 8.7 A 8.7 (A) 25/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình I (I)
17 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
19 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 18/12/2014
21 Kỹ thuật lập trình 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2015 29/01/2015
23 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
27 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2015
29 Mạng máy tính 6 5.3 D 5.3 (D) 06/08/2015
30 Đồ họa máy tính ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 08/07/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Trí tuệ nhân tạo 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
33 Thiết kế Web 4 4 D 4 (D) 04/01/2016
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.7 F 3.7 (F) 24/12/2015
36 Tiếng Anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
37 Lập trình hướng đối tượng 4 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2015
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2015
39 Công nghệ XML 3.5 4 D 4 (D) 19/07/2016
40 Công nghệ thực tại ảo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2016
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
42 Kiểm thử phần mềm 7 7 B 7 (B) 15/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
44 Lập trình Windows 6 7 B 7 (B) 23/06/2016
45 Hệ chuyên gia 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2017
48 Tối ưu hoá 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2016
49 Xử lý ảnh 6 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2017
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 31/12/2016
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng 10 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2016
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.4 8.4 B 8.4 (B) 12/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
54 Cơ sở dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2015
55 Lập trình hướng đối tượng 4 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2016
56 Mạng máy tính ** ** ** ** 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Thiết kế Web 7.5 7.1 B 7.1 (B) 06/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo