Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tất Thành
Mã sinh viên: 0841060232
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 6 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 12/11/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2014
11 Vật lý 3 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 9 8.3 B 8.3 (B) 25/07/2014
16 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2016
17 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
19 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
20 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
21 Kiến trúc máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/12/2014 18/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Kỹ thuật lập trình 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
25 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
26 Tiếng Anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2014
27 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6.5 2.9 6.6 F C 6.6 (C) 17/07/2015 17/08/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2015
32 Mạng máy tính 8 7.6 B 7.6 (B) 06/08/2015
33 Đồ họa máy tính 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 08/07/2015 19/08/2015
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Thiết kế Web 6 7 B 7 (B) 04/01/2016
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2015
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4 D 4 (D) 24/12/2015
40 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
41 Lập trình hướng đối tượng I (I)
42 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2015
43 Công nghệ XML 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
45 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2016
46 Lập trình Windows I (I)
47 Hệ chuyên gia 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
48 Lập trình Windows I (I)
49 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2016
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 B 7 (B) 11/01/2017
51 Tối ưu hoá 5.5 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2016
52 Xử lý ảnh 7 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
53 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** ** ** ** 31/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
55 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 7.8 B 7.8 (B) 13/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8 B 8 (B)
57 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2015
59 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
61 Lập trình hướng đối tượng 2 3 F 3 (F) 23/08/2016
62 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2017
64 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo