Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyết
Mã sinh viên: 0841060239
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 4.7 D 4.7 (D) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 20/07/2014 09/08/2014
11 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 0 6.5 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 25/07/2014 07/08/2014
16 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/05/2016
17 Lập trình hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 25/07/2016
18 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2015
19 Phương pháp tính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2015
20 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
21 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2014
22 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
23 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 18/12/2014
25 Kiến trúc máy tính 6 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2014
26 Phương pháp tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2015 30/01/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2015 29/01/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 17/07/2015 17/08/2015
29 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
30 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2015
32 Mạng máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 06/08/2015
33 Đồ họa máy tính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2016
35 Thiết kế Web 6 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
38 Lập trình hướng đối tượng 4 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2015
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4 D 4 (D) 29/06/2016
41 Công nghệ thực tại ảo 9 9.2 A 9.2 (A) 20/06/2016
42 Cơ sở lập trình nhúng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2016
43 Lập trình Windows 7.5 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2016
44 Hệ chuyên gia 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
45 Công nghệ XML 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 6 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2016
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8 B 8 (B) 11/01/2017
48 Tối ưu hoá 9 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2016
49 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2016
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2016
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 9 A 9 (A) 12/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
54 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
55 Vật lý 5.5 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2015
56 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2015
57 Cơ sở dữ liệu 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2016
59 Thiết kế Web 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo