Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Quang Thái
Mã sinh viên: 0841060242
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
5 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 4 D 4 (D) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 30/06/2014 08/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A I (I)
11 Tiếng Anh 2 I (I)
12 Vật lý 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 19/06/2014 01/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Lập trình căn bản I (I)
15 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
16 Toán rời rạc 0 2.5 1.5 3.2 F F 3.2 (F) 25/07/2014 07/08/2014
17 Toán cao cấp 1 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/09/2014 01/10/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/08/2014
19 Cơ sở dữ liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2014 05/02/2015
20 Kiến trúc máy tính 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 30/12/2014 18/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 18/12/2014
22 Phương pháp tính 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 05/01/2015 30/01/2015
23 Kỹ thuật lập trình 6 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2015
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2015
27 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6 C 6 (C) 16/06/2015
30 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 06/08/2015
31 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2015
32 Đồ họa máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
33 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
36 Thiết kế Web 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2015
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
39 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2015
41 Công nghệ XML 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2016
42 Công nghệ thực tại ảo 9 9.3 A 9.3 (A) 20/06/2016
43 Kiểm thử phần mềm 7 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
45 Lập trình Windows 6 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2016
46 Hệ chuyên gia 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
47 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2017
49 Tối ưu hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2016
50 Xử lý ảnh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2016
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
53 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 8.1 B 8.1 (B) 13/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)
55 Phần mềm mã nguồn mở 8 8 B 8 (B) 19/05/2017
56 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
57 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
59 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
60 Lập trình căn bản 8 7.1 B 7.1 (B) 04/02/2015
61 Toán rời rạc 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
62 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
63 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2016
64 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
65 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2017
66 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo