Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khang
Mã sinh viên: 0841060247
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 6 4.7 6 D C 6 (C) 12/11/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 1.7 F 1.7 (F) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 20/07/2014
11 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 8 7.5 B 7.5 (B) 25/07/2014
16 Công nghệ thực tại ảo 8 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2017
17 Cơ sở dữ liệu 2.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 30/12/2014 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kiến trúc máy tính I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
20 Kỹ thuật lập trình 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 05/01/2015 05/02/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 07/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp tính 4 4 D 4 (D) 05/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 17/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** ** ** ** 16/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
28 Mạng máy tính 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/08/2015 19/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2015
30 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
31 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.6 B 7.6 (B) 15/06/2017
32 Trí tuệ nhân tạo 5 6 C 6 (C) 04/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
34 Thiết kế Web 4 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2016
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.7 A 9.7 (A) 23/12/2015
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.5 F 3.5 (F) 24/12/2015
37 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
38 Lập trình hướng đối tượng 6.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8 B 8 (B) 21/12/2015
40 Công nghệ XML 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
42 Kiểm thử phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
43 Lập trình Windows 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
44 Hệ chuyên gia ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Hệ chuyên gia 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
46 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
47 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 9 A 9 (A) 11/01/2017
49 Tối ưu hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
50 Xử lý ảnh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2016
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
53 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 4.5 D 4.5 (D) 13/05/2017
54 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 4.2 D 4.2 (D) 05/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8 B 8 (B)
56 Toán cao cấp 2A I (I)
57 Giáo dục thể chất 1 ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 01/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015
59 Kiến trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 19/08/2015
60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/02/2016
61 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2016
62 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2016
63 Nguyên lý hệ điều hành I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo