Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Thiệp
Mã sinh viên: 0841060248
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 6 4.7 6 D C 6 (C) 12/11/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 28/02/2014 07/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 3.7 F 3.7 (F) 10/05/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
9 Toán cao cấp 2A 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 20/07/2014 09/08/2014
10 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
12 Lập trình căn bản 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 25/06/2014 12/08/2014
13 Toán rời rạc 6 5.5 C 5.5 (C) 25/07/2014
14 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2014
15 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
16 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
17 Kiến trúc máy tính 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 30/12/2014 18/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
19 Kỹ thuật lập trình 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2015 05/02/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
21 Phương pháp tính 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 05/01/2015 30/01/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 16/06/2015
26 Mạng máy tính 7 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2015
27 Đồ họa máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2015 19/08/2015
28 Tiếng Anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
29 Tiếng Anh 3 2 3.6 F 3.6 (F) 29/01/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
32 Thiết kế Web I (I)
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2015
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2015
35 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
37 Công nghệ XML I (I)
38 Công nghệ thực tại ảo 7 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2016
39 Kiểm thử phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
41 Lập trình Windows I (I)
42 Hệ chuyên gia 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
43 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2016
44 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2017
45 Tối ưu hoá 8.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
46 Xử lý ảnh 3 4.1 D 4.1 (D) 10/01/2017
47 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2016
48 Giải thuật di truyền và ứng dụng 4 4.5 D 4.5 (D) 19/12/2016
49 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6.5 7 B 7 (B) 13/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7 B 7 (B)
51 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2017
52 Lập trình căn bản I (I)
53 Lập trình căn bản 4 4.2 D 4.2 (D) 20/08/2016
54 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2017
55 Kiến trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 28/01/2016
56 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 23/02/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2016
58 Thiết kế Web 6 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2016
59 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/09/2016
60 Công nghệ XML 1 2.7 F 2.7 (F) 16/02/2017
61 Lập trình hướng đối tượng 2 2.7 F 2.7 (F) 14/02/2017
62 Công nghệ XML 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo