Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huy
Mã sinh viên: 0841060250
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 4.3 5 D D 5 (D) 12/11/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học I (I)
6 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 20/07/2014
11 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 0 ** 1.8 ** F ** ** 25/06/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
15 Toán rời rạc 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/07/2014
16 Cơ sở dữ liệu 1 5 0.7 3.3 F F 3.3 (F) 30/12/2014 05/02/2015
17 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
19 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
20 Kỹ thuật lập trình 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2015 05/02/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
22 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 05/01/2015
23 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 17/07/2015 17/08/2015
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2015
27 Mạng máy tính 2 5 3 5 F D 5 (D) 06/08/2015 19/08/2015
28 Đồ họa máy tính 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/07/2015 19/08/2015
29 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
30 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
32 Thiết kế Web 4 5 D 5 (D) 04/01/2016
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2015
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3 F 3 (F) 24/12/2015
35 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
36 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2015
38 Cơ sở lập trình nhúng I (I)
39 Giải thuật di truyền và ứng dụng 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
40 Công nghệ XML I (I)
41 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ sở lập trình nhúng ** ** ** ** 27/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
44 Lập trình Windows I (I)
45 Hệ chuyên gia ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Một số phương pháp tính toán mềm ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6 5.9 C 5.9 (C) 11/01/2017
48 Tối ưu hoá I (I)
49 Xử lý ảnh I (I)
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** ** ** (I) 31/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
52 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
53 Hệ chuyên gia I (I)
54 Tối ưu hoá I (I)
55 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.3 B 8.3 (B) 09/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7.5 B 7.5 (B)
57 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 5 D 5 (D) 13/05/2017
58 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2017
59 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
60 Lập trình căn bản 7 6.6 C 6.6 (C) 04/02/2015
61 Cơ sở dữ liệu 5 5 D 5 (D) 01/09/2016
62 Lập trình Windows 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2016
63 Tối ưu hoá 2.5 3.7 F 3.7 (F) 13/02/2017
64 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2016
65 Lập trình hướng đối tượng 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
66 Thiết kế web 4 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo